Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SKD-00031
| Hằng Nga | Ăn trộm quân tử | Kim đồng | H. | 2006 | 9000 | Hỏng | | 03 |
2 |
SKD-00038
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | Trẻ | H. | 2000 | 6500 | Hỏng | | 05 |
3 |
SKD-00040
| Phan Xuân Thành | Cô gái có đôi mắt huyền Tập 6 | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | Hỏng | | 05 |
4 |
SKD-00043
| Vũ Dương Thụy | Một cộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | Hỏng | | 05 |
5 |
SKD-00044
| Vũ Dương Thụy | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | Hỏng | | 05 |
6 |
SKD-00101
| Tô Hoài | Dế mèn phưu lưu ký | Hội nhà văn | H. | 2004 | 11000 | Hỏng | | 04 |
7 |
SKD-00102
| Tô Hoài | Dế mèn phưu lưu ký | Hội nhà văn | H. | 2004 | 11000 | Hỏng | | 04 |
8 |
SKD-00103
| Hồng Việt | Những nhạc công thành bremen | Mỹ thuật | H. | 2009 | 8500 | Hỏng | | 05 |
9 |
SKD-00109
| Antoon Krings | Cô nhện đeo nơ | Kim đồng | H. | 2006 | 8000 | Hỏng | | 04 |
10 |
SKD-00148
| Antoon Krings | Cô chuồn chuồn xanh | Kim đồng | H. | 2006 | 8000 | Hỏng | | 04 |
|