STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Huy Thành | | SNV-00832 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 29/04/2024 | 16 |
2 | Nguyễn Huy Thành | | SNV-00796 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 29/04/2024 | 16 |
3 | Nguyễn Huy Thành | | SNV-00769 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 29/04/2024 | 16 |
4 | Nguyễn Huy Thành | | SNV-00745 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 29/04/2024 | 16 |
5 | Nguyễn Huy Thành | | SNV-00438 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 29/04/2024 | 16 |
6 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00773 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
7 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00764 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/04/2024 | 18 |
8 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00761 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
9 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00758 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
10 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00755 | Tiếng việt 2 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/04/2024 | 18 |
11 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00752 | Tiếng việt 2 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/04/2024 | 18 |
12 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00924 | Tiếng Việt 2 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/04/2024 | 18 |
13 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00926 | Tiếng Việt 2 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/04/2024 | 18 |
14 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00929 | Toán 2 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
15 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00932 | Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
16 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00935 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
17 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00938 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/04/2024 | 18 |
18 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00947 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
19 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00953 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/04/2024 | 18 |
20 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00955 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/04/2024 | 18 |
21 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00957 | Vở bài tập toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
22 | Nguyễn Thị Hoài | | SGK-00959 | Vở bài tập toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
23 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SNV-00807 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
24 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SNV-00810 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
25 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SNV-00813 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
26 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SNV-00816 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
27 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SNV-00819 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 27/04/2024 | 18 |
28 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01173 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
29 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01175 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
30 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01178 | Toán 4 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
31 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01181 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
32 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01184 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 27/04/2024 | 18 |
33 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01191 | Công nghệ | Nguyễn Tất Thắng | 27/04/2024 | 18 |
34 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01193 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
35 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01202 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 27/04/2024 | 18 |
36 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01205 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 27/04/2024 | 18 |
37 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01211 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
38 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01214 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
39 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01217 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
40 | Nguyễn Thị Hông Linh | | SGK-01220 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
41 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00744 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 27/04/2024 | 18 |
42 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00768 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 27/04/2024 | 18 |
43 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00795 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 27/04/2024 | 18 |
44 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00831 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 27/04/2024 | 18 |
45 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-00914 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 27/04/2024 | 18 |
46 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-00944 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 27/04/2024 | 18 |
47 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01040 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 27/04/2024 | 18 |
48 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-01164 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 27/04/2024 | 18 |
49 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00442 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 27/04/2024 | 18 |
50 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00375 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 29/04/2024 | 16 |
51 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00379 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/04/2024 | 16 |
52 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00390 | Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
53 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00402 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
54 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00408 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/04/2024 | 16 |
55 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00414 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/04/2024 | 16 |
56 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00431 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/04/2024 | 16 |
57 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00446 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/04/2024 | 16 |
58 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK-00788 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/04/2024 | 16 |
59 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK-00747 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/04/2024 | 16 |
60 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK-00731 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/04/2024 | 16 |
61 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK-00712 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/04/2024 | 16 |
62 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK-00693 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/04/2024 | 16 |
63 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK-00681 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
64 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK-00654 | Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
65 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK-00643 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 29/04/2024 | 16 |
66 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01055 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/04/2024 | 18 |
67 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01052 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
68 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01046 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 27/04/2024 | 18 |
69 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01043 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
70 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01034 | Luyện viết 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
71 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01031 | Luyện viết 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
72 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01028 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
73 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01025 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
74 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01019 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
75 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01016 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 27/04/2024 | 18 |
76 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01013 | Vở bài tập Toán 3 Tập 1 | Lê Anh Vinh | 27/04/2024 | 18 |
77 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01010 | Toán 3 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/04/2024 | 18 |
78 | Nguyễn Thị Lụa | | SGK-01007 | Toán 3 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/04/2024 | 18 |
79 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00790 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
80 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00793 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng khanh | 27/04/2024 | 18 |
81 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00787 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
82 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00784 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 27/04/2024 | 18 |
83 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00781 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 27/04/2024 | 18 |
84 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00778 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
85 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00775 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
86 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00923 | Tiếng Việt 2 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/04/2024 | 18 |
87 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00928 | Tiếng Việt 2 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/04/2024 | 18 |
88 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00931 | Toán 2 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
89 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00934 | Toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
90 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00937 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
91 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00940 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/04/2024 | 18 |
92 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00949 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
93 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00954 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/04/2024 | 18 |
94 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00956 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/04/2024 | 18 |
95 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00958 | Vở bài tập toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
96 | Nguyễn Thị Luyên | | SGK-00960 | Vở bài tập toán 2 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
97 | Nguyễn Thị Luyên | | SNV-00772 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
98 | Nguyễn Thị Luyên | | SNV-00763 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/04/2024 | 18 |
99 | Nguyễn Thị Luyên | | SNV-00760 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
100 | Nguyễn Thị Luyên | | SNV-00757 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
101 | Nguyễn Thị Luyên | | SNV-00754 | Tiếng việt 2 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/04/2024 | 18 |
102 | Nguyễn Thị Luyên | | SNV-00751 | Tiếng việt 2 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/04/2024 | 18 |
103 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK-00646 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 29/04/2024 | 16 |
104 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK-00647 | Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
105 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK-00663 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
106 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK-00683 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/04/2024 | 16 |
107 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK-00699 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/04/2024 | 16 |
108 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK-00717 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/04/2024 | 16 |
109 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK-00735 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/04/2024 | 16 |
110 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGK-00771 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/04/2024 | 16 |
111 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00470 | Tư liệu dạy khoa học 5 | Nguyễn Thanh Giang | 29/04/2024 | 16 |
112 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00466 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 29/04/2024 | 16 |
113 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00465 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - tập 2 | Phạm Thu Hà | 29/04/2024 | 16 |
114 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00464 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - tập 1 | Phạm Thu Hà | 29/04/2024 | 16 |
115 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00463 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - tập 2 | Nguyễn Tuấn | 29/04/2024 | 16 |
116 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00462 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - tập 1 | Nguyễn Tuấn | 29/04/2024 | 16 |
117 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00461 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 29/04/2024 | 16 |
118 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00460 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 29/04/2024 | 16 |
119 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00451 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/04/2024 | 16 |
120 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00434 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/04/2024 | 16 |
121 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00419 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/04/2024 | 16 |
122 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00411 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/04/2024 | 16 |
123 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00404 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
124 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00394 | Tiếng Việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
125 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00385 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/04/2024 | 16 |
126 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-00376 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 29/04/2024 | 16 |
127 | Nguyễn Thị Phấn | | SNV-00666 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường dành cho giáo viên tiểu học | Ngô Thị Tuyên | 29/04/2024 | 16 |
128 | Nguyễn Thị Phấn | | SNV-00669 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình tiểu học | Phan Thị Lạc | 29/04/2024 | 16 |
129 | Nguyễn Thị Phấn | | SNV-00654 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 29/04/2024 | 16 |
130 | Nguyễn Thị Phấn | | SNV-00618 | Một số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục tiểu học vì sự phát triển bền vững | Đặng Huỳnh Mai | 29/04/2024 | 16 |
131 | Nguyễn Thị Phấn | | SNV-00620 | Phương pháp dạy học các môn học ở tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 29/04/2024 | 16 |
132 | Nguyễn Thị Thắng | | SNV-00455 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 27/04/2024 | 18 |
133 | Nguyễn Thị Thắng | | SGK-01201 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
134 | Nguyễn Thị Thắng | | SGK-01049 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
135 | Nguyễn Thị Thắng | | SGK-00943 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
136 | Nguyễn Thị Thắng | | SGK-00913 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
137 | Nguyễn Thị Thắng | | SNV-00827 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
138 | Nguyễn Thị Thắng | | SNV-00800 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
139 | Nguyễn Thị Thắng | | SNV-00767 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
140 | Nguyễn Thị Thắng | | SNV-00743 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
141 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV-00794 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng khanh | 27/04/2024 | 18 |
142 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV-00774 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
143 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV-00777 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
144 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV-00780 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 27/04/2024 | 18 |
145 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV-00783 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 27/04/2024 | 18 |
146 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV-00786 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
147 | Nguyễn Thị Thoa | | SNV-00789 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
148 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01006 | Toán 3 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/04/2024 | 18 |
149 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01008 | Toán 3 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/04/2024 | 18 |
150 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01011 | Vở bài tập Toán 3 Tập 1 | Lê Anh Vinh | 27/04/2024 | 18 |
151 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01014 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 27/04/2024 | 18 |
152 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01017 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
153 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01020 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
154 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01023 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
155 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01026 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
156 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01029 | Luyện viết 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
157 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01032 | Luyện viết 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
158 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01041 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
159 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01044 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 27/04/2024 | 18 |
160 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01050 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
161 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK-01053 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/04/2024 | 18 |
162 | Phạm Thị Luyên | | SNV-00820 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 27/04/2024 | 18 |
163 | Phạm Thị Luyên | | SNV-00817 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
164 | Phạm Thị Luyên | | SNV-00814 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
165 | Phạm Thị Luyên | | SNV-00811 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
166 | Phạm Thị Luyên | | SNV-00808 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
167 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01222 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
168 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01219 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
169 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01216 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
170 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01213 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
171 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01207 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 27/04/2024 | 18 |
172 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01204 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 27/04/2024 | 18 |
173 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01195 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
174 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01192 | Công nghệ | Nguyễn Tất Thắng | 27/04/2024 | 18 |
175 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01186 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 27/04/2024 | 18 |
176 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01183 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
177 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01180 | Toán 4 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
178 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01177 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
179 | Phạm Thị Luyên | | SGK-01174 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
180 | Phạm Thị Quyên | | SGK-01168 | Tiếng anh 4 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/04/2024 | 16 |
181 | Phạm Thị Quyên | | SGK-01167 | Tiếng anh 4 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 29/04/2024 | 16 |
182 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00880 | Luyện viết 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
183 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00882 | Luyện viết 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
184 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00884 | Vở bài tập tiếng việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
185 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00886 | Vở bài tập tiếng việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
186 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00889 | Vở bài tập toán 1 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
187 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00890 | Vở bài tập toán 1 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
188 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00892 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/04/2024 | 18 |
189 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00894 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
190 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00896 | Tiếng việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
191 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00899 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
192 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00902 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
193 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00905 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
194 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00908 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/04/2024 | 18 |
195 | Phạm Thị Thêu | | SGK-00917 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
196 | Phạm Thị Thêu | | SNV-00727 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
197 | Phạm Thị Thêu | | SNV-00730 | Tiếng Việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
198 | Phạm Thị Thêu | | SNV-00733 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
199 | Phạm Thị Thêu | | SNV-00736 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
200 | Phạm Thị Thêu | | SNV-00739 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/04/2024 | 18 |
201 | Phạm Thị Thêu | | SNV-00748 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
202 | Phạm Thị Thủy | | SGK-01059 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông Lớp 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/04/2024 | 18 |
203 | Phạm Thị Thủy | | SGK-01085 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông Lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/04/2024 | 18 |
204 | Phạm Thị Thủy | | SGK-01105 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông Lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/04/2024 | 18 |
205 | Phạm Thị Thủy | | SGK-01130 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông Lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/04/2024 | 18 |
206 | Phạm Thị Thủy | | SGK-01149 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông Lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/04/2024 | 18 |
207 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SNV-00776 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
208 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SNV-00779 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
209 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SNV-00782 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 29/04/2024 | 16 |
210 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SNV-00785 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 29/04/2024 | 16 |
211 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SNV-00788 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 29/04/2024 | 16 |
212 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SNV-00791 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/04/2024 | 16 |
213 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SNV-00792 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng khanh | 29/04/2024 | 16 |
214 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01054 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/04/2024 | 16 |
215 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01051 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/04/2024 | 16 |
216 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01045 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 29/04/2024 | 16 |
217 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01042 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 29/04/2024 | 16 |
218 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01033 | Luyện viết 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
219 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01030 | Luyện viết 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
220 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01027 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
221 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01024 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
222 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01021 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
223 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01018 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/04/2024 | 16 |
224 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01015 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 29/04/2024 | 16 |
225 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01012 | Vở bài tập Toán 3 Tập 1 | Lê Anh Vinh | 29/04/2024 | 16 |
226 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01009 | Toán 3 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/04/2024 | 16 |
227 | Phạm Thị Thuý Quỳnh | | SGK-01005 | Toán 3 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/04/2024 | 16 |
228 | Trần Thị Ánh | | SNV-00747 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
229 | Trần Thị Ánh | | SNV-00735 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
230 | Trần Thị Ánh | | SNV-00732 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
231 | Trần Thị Ánh | | SNV-00729 | Tiếng Việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
232 | Trần Thị Ánh | | SNV-00726 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
233 | Trần Thị Ánh | | SNV-00738 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/04/2024 | 18 |
234 | Trần Thị Ánh | | SGK-00918 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
235 | Trần Thị Ánh | | SGK-00909 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/04/2024 | 18 |
236 | Trần Thị Ánh | | SGK-00906 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
237 | Trần Thị Ánh | | SGK-00903 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
238 | Trần Thị Ánh | | SGK-00900 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
239 | Trần Thị Ánh | | SGK-00897 | Tiếng việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
240 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00919 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
241 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00910 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/04/2024 | 18 |
242 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00907 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
243 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00904 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
244 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00901 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
245 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00898 | Tiếng việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
246 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00895 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
247 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00893 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/04/2024 | 18 |
248 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00891 | Vở bài tập toán 1 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
249 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00888 | Vở bài tập toán 1 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
250 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00885 | Vở bài tập tiếng việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
251 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00883 | Luyện viết 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
252 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00881 | Luyện viết 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
253 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SGK-00887 | Vở bài tập tiếng việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
254 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SNV-00749 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/04/2024 | 18 |
255 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SNV-00740 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/04/2024 | 18 |
256 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SNV-00737 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/04/2024 | 18 |
257 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SNV-00734 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/04/2024 | 18 |
258 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SNV-00731 | Tiếng Việt 1 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |
259 | Vũ Thị Ngọc Huyền | | SNV-00728 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/04/2024 | 18 |